Thông tin chi tiết sản phẩm
article số | specification | volume (cm | hb | 7003 |
48.5x27x40- | 15.2
Trước: Lithium Sabernhìn thấy
Kế tiếp: Kéonhánh điện lithium
article số | specification | volume (cm | hb | 7003 |
48.5x27x40- | 15.2
Trước: Lithium Sabernhìn thấy
Kế tiếp: Kéonhánh điện lithium